Đang hiển thị: Mê-hi-cô - Tem bưu chính (1970 - 1979) - 32 tem.
26. Tháng 2 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
8. Tháng 4 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
8. Tháng 4 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
15. Tháng 4 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1422 | AUW | 80C | Màu đen/Đa sắc | J. J. Fernandez de Lizardi - Writer | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1423 | AUX | 80C | Màu đen/Màu lục | J. R. de Alarcon - Lawyer | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1424 | AUY | 80C | Màu đen/Màu nâu thẫm | King Netzahualcoyotl of Texcoco - Patron of the Arts | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1425 | AUZ | 80C | Màu đen/Đa sắc | E. G. Martinez - Poet | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1426 | AVA | 80C | Màu đen/Màu đỏ | R. L. Velardo - Author | 0,88 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1422‑1426 | 4,40 | - | 1,45 | - | USD |
15. Tháng 4 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
11. Tháng 5 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
24. Tháng 6 quản lý chất thải: 13 sự khoan: 14
28. Tháng 6 quản lý chất thải: 13 sự khoan: 14
1. Tháng 7 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
15. Tháng 7 quản lý chất thải: 13 sự khoan: 14
18. Tháng 7 quản lý chất thải: 12 chạm Khắc: Anonimo sự khoan: 14
30. Tháng 8 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
12. Tháng 10 quản lý chất thải: 13 sự khoan: 14
4. Tháng 11 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
22. Tháng 11 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
9. Tháng 12 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
9. Tháng 12 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
16. Tháng 12 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
16. Tháng 12 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
16. Tháng 12 quản lý chất thải: 12 sự khoan: 14
23. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
